Đọc nhanh: 悄声 (tiễu thanh). Ý nghĩa là: bằng một giọng nói nhỏ, lặng lẽ. Ví dụ : - 悄声低语 nói nhỏ
悄声 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bằng một giọng nói nhỏ
in a low voice
- 悄声 低语
- nói nhỏ
✪ 2. lặng lẽ
quietly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悄声
- 悄然无声
- im ắng như tờ.
- 悄然无声
- im ắng không một tiếng động.
- 悄声 低语
- nói nhỏ
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 岁 时 变换 悄 无声
- Thời gian thay đổi lặng lẽ.
- 院子 里 静悄悄 的 , 没有 一点 声息
- trong sân im ắng, không một tiếng động.
- 他 悄然无声 地 离开 了
- Anh ấy lặng lẽ rời đi rồi.
- 悄然无声 的 夜晚 很 宁静
- Đêm tối yên lặng rất thanh bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
悄›