悄声 qiǎoshēng
volume volume

Từ hán việt: 【tiễu thanh】

Đọc nhanh: 悄声 (tiễu thanh). Ý nghĩa là: bằng một giọng nói nhỏ, lặng lẽ. Ví dụ : - 悄声低语 nói nhỏ

Ý Nghĩa của "悄声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悄声 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bằng một giọng nói nhỏ

in a low voice

Ví dụ:
  • volume volume

    - 悄声 qiǎoshēng 低语 dīyǔ

    - nói nhỏ

✪ 2. lặng lẽ

quietly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悄声

  • volume volume

    - 悄然无声 qiǎoránwúshēng

    - im ắng như tờ.

  • volume volume

    - 悄然无声 qiǎoránwúshēng

    - im ắng không một tiếng động.

  • volume volume

    - 悄声 qiǎoshēng 低语 dīyǔ

    - nói nhỏ

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 彩声 cǎishēng

    - khen hay một hồi.

  • volume volume

    - suì shí 变换 biànhuàn qiāo 无声 wúshēng

    - Thời gian thay đổi lặng lẽ.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 静悄悄 jìngqiāoqiāo de 没有 méiyǒu 一点 yìdiǎn 声息 shēngxī

    - trong sân im ắng, không một tiếng động.

  • volume volume

    - 悄然无声 qiǎoránwúshēng 离开 líkāi le

    - Anh ấy lặng lẽ rời đi rồi.

  • volume

    - 悄然无声 qiǎoránwúshēng de 夜晚 yèwǎn hěn 宁静 níngjìng

    - Đêm tối yên lặng rất thanh bình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo
    • Âm hán việt: Thiểu , Tiễu
    • Nét bút:丶丶丨丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PFB (心火月)
    • Bảng mã:U+6084
    • Tần suất sử dụng:Rất cao