Đọc nhanh: 踢腾 (thích đằng). Ý nghĩa là: đá đạp lung tung; phung phí tiền của; tiêu tiền như nước.
踢腾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá đạp lung tung; phung phí tiền của; tiêu tiền như nước
踢蹬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢腾
- 他们 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của họ là chơi bóng đá.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 在 腾讯 工作
- Anh ấy làm việc tại Tencent.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
- 他 吓 得 心里 直 扑腾
- anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.
- 他 一 回家 就 去 踢足球
- Anh ta vừa về nhà đã đi đá bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腾›
踢›