踢腾 tī teng
volume volume

Từ hán việt: 【thích đằng】

Đọc nhanh: 踢腾 (thích đằng). Ý nghĩa là: đá đạp lung tung; phung phí tiền của; tiêu tiền như nước.

Ý Nghĩa của "踢腾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

踢腾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá đạp lung tung; phung phí tiền của; tiêu tiền như nước

踢蹬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢腾

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 爱好 àihào shì 踢足球 tīzúqiú

    - Sở thích của họ là chơi bóng đá.

  • volume volume

    - 反复 fǎnfù 折腾 zhēténg 自己 zìjǐ de 头发 tóufà

    - Anh ấy dày vò mái tóc của mình.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 出笼 chūlóng 冲腾入 chōngténgrù yún

    - chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.

  • volume volume

    - zài 腾讯 téngxùn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc tại Tencent.

  • volume volume

    - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 部落 bùluò de 图腾 túténg shì 一只 yīzhī láng

    - Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.

  • volume volume

    - xià 心里 xīnli zhí 扑腾 pūteng

    - anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā jiù 踢足球 tīzúqiú

    - Anh ta vừa về nhà đã đi đá bóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Dié , Tī
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAPH (口一日心竹)
    • Bảng mã:U+8E22
    • Tần suất sử dụng:Cao