部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đề】
Đọc nhanh: 绨 (đề). Ý nghĩa là: vải sồi.
绨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải sồi
比绸子厚实、粗糙的纺织品,用蚕丝或人造丝做经,棉线做纬织成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绨
绨›
Tập viết