volume volume

Từ hán việt: 【đề】

Đọc nhanh: (đề). Ý nghĩa là: vải sồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vải sồi

比绸子厚实、粗糙的纺织品,用蚕丝或人造丝做经,棉线做纬织成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Tí , Tì
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:フフ一丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMCNH (女一金弓竹)
    • Bảng mã:U+7EE8
    • Tần suất sử dụng:Thấp