二踢脚 èr tī jiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【nhị thích cước】

Đọc nhanh: 二踢脚 (nhị thích cước). Ý nghĩa là: pháo kép (pháo nổ hai tiếng).

Ý Nghĩa của "二踢脚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

二踢脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pháo kép (pháo nổ hai tiếng)

双响 (一种爆竹)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二踢脚

  • volume volume

    - 一总要 yīzǒngyào 二十个 èrshígè 人才 réncái gòu 分配 fēnpèi

    - Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.

  • volume volume

    - 进来 jìnlái de 时候 shíhou de 脚趾头 jiǎozhǐtou dào le 旋转门 xuánzhuànmén

    - Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.

  • volume volume

    - 拳打脚踢 quándǎjiǎotī

    - tay đấm chân đá。

  • volume volume

    - 那个 nàgè 男孩 nánhái de 脚踝 jiǎohuái 作为 zuòwéi 报复 bàofù

    - Anh ta đá xương mắt cá chân của cậu bé đó như một hình thức trả thù.

  • volume volume

    - 一加 yījiā 等于 děngyú èr

    - Một cộng một bằng hai.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - 我伸 wǒshēn 脚踢 jiǎotī le 一下 yīxià

    - Tôi rướn chân ra một chút.

  • volume volume

    - 看到 kàndào jiù 一脚 yījiǎo

    - Cô ấy chỉ cần nhìn thấy tôi là sẽ đá tôi một cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Dié , Tī
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAPH (口一日心竹)
    • Bảng mã:U+8E22
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa