部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trì trù】
Đọc nhanh: 踟蹰 (trì trù). Ý nghĩa là: trù trừ; chần chừ; ngập ngừng; do dự; lưỡng lự; dao động; núng thế; chần ngần. Ví dụ : - 踟蹰不前。 ngập ngừng không tiến lên.
踟蹰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trù trừ; chần chừ; ngập ngừng; do dự; lưỡng lự; dao động; núng thế; chần ngần
踟躇心里迟疑,要走不走的样子
- 踟蹰不前 chíchúbùqián
- ngập ngừng không tiến lên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踟蹰
踟›
Tập viết
蹰›
Cận Kề, Do Dự
Chần Chừ, Lưỡng Lự, Do Dự
lượn lờ xung quanhđể cướp bócđi lang thangđể bước đilờ phờvật vờ
dạo bộ; thả bộ; tản bộ; đi dạo; đi bách bộ
Quyết Đoán