踌蹰 chóu chú
volume volume

Từ hán việt: 【trù trù】

Đọc nhanh: 踌蹰 (trù trù). Ý nghĩa là: biến thể của 躊躇 | 踌躇.

Ý Nghĩa của "踌蹰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

踌蹰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 躊躇 | 踌躇

variant of 躊躇|踌躇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踌蹰

  • volume volume

    - 踌躇 chóuchú le 半天 bàntiān 终于 zhōngyú 直说 zhíshuō le

    - lưỡng lự một hồi lâu, cuối cùng tôi đã nói thẳng ra.

  • volume volume

    - 踌躇满志 chóuchúmǎnzhì ( duì 自己 zìjǐ 取得 qǔde de 成就 chéngjiù 非常 fēicháng 得意 déyì )

    - hết sức nghênh ngang đắc ý.

  • volume volume

    - 踌躇 chóuchú le 一会儿 yīhuìer cái 离开 líkāi

    - Cô ấy do dự một lúc mới rời đi.

  • volume volume

    - 踟蹰不前 chíchúbùqián

    - ngập ngừng không tiến lên.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 难题 nántí 踌躇不前 chóuchúbùqián

    - Gặp vẫn đề khó, cô ấy chần chừ lưỡng lự.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū 踌躇 chóuchú de 神色 shénsè

    - Trên mặt ông già có vẻ do dự.

  • volume volume

    - 未知 wèizhī de 前途 qiántú 使 shǐ 颇为 pǒwèi 踌躇 chóuchú

    - Tương lai không rõ ràng khiến anh khá do dự.

  • volume volume

    - xīn 经理 jīnglǐ 踌躇满志 chóuchúmǎnzhì 上任 shàngrèn le

    - Người quản lý mới nghênh ngang lên chức rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Túc 足 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMQKI (口一手大戈)
    • Bảng mã:U+8E0C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Chóu , Chú
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMMMI (口一一一戈)
    • Bảng mã:U+8E70
    • Tần suất sử dụng:Thấp