chú
volume volume

Từ hán việt: 【trù】

Đọc nhanh: (trù). Ý nghĩa là: lưỡng lự; chần chừ; do dự. Ví dụ : - 踟蹰不前。 ngập ngừng không tiến lên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưỡng lự; chần chừ; do dự

心里迟疑,要走不走的样子见〖踟蹰〗 (chìchú)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 踟蹰不前 chíchúbùqián

    - ngập ngừng không tiến lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 踟蹰不前 chíchúbùqián

    - ngập ngừng không tiến lên.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Chóu , Chú
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMMMI (口一一一戈)
    • Bảng mã:U+8E70
    • Tần suất sử dụng:Thấp