部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trì】
Đọc nhanh: 篪 (trì). Ý nghĩa là: ống sáo tám lỗ.
篪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống sáo tám lỗ
古时竹管乐器,象笛子,有八孔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篪
篪›
Tập viết