chí
volume volume

Từ hán việt: 【trì】

Đọc nhanh: (trì). Ý nghĩa là: ống sáo tám lỗ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống sáo tám lỗ

古时竹管乐器,象笛子,有八孔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノノ丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHYU (竹竹卜山)
    • Bảng mã:U+7BEA
    • Tần suất sử dụng:Thấp