Đọc nhanh: 踏雪 (đạp tuyết). Ý nghĩa là: đi dạo trong tuyết.
踏雪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi dạo trong tuyết
to go for a walk in the snow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏雪
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 扑腾 扑腾 踏着 雪地 往前走
- bước phịch phịch trên tuyết đi về phía trước.
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 她 踏 着 雪地 前进
- Cô ấy bước đi trên tuyết.
- 也许 明天 可能 会 下雪
- Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
踏›
雪›