Đọc nhanh: 踏雪板 (đạp tuyết bản). Ý nghĩa là: ván trượt tuyết.
踏雪板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ván trượt tuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏雪板
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 她 当时 正在 骑 踏板车
- Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 扑腾 扑腾 踏着 雪地 往前走
- bước phịch phịch trên tuyết đi về phía trước.
- 她 踏 着 雪地 前进
- Cô ấy bước đi trên tuyết.
- 不可 随意 被 藉 踏
- Không thể bị chà đạp tùy tiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
踏›
雪›