cǔn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cắt; cắt đứt; chặt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt; cắt đứt; chặt

割;截断

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đao 刀 (+3 nét)
    • Pinyin: Cǔn
    • Âm hán việt: Thiển
    • Nét bút:一丨丶丨丨
    • Thương hiệt:DILN (木戈中弓)
    • Bảng mã:U+520C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp