Các biến thể (Dị thể) của 踆
Ý nghĩa của từ 踆 theo âm hán việt
踆 là gì? 踆 (Thuân, Tồn). Bộ Túc 足 (+7 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丨一フ丶ノ丶ノフ丶). Ý nghĩa là: Ngừng lại, lui, “Tồn ô” 踆烏 con quạ ở trên mặt trời, cũng chỉ mặt trời, Ngừng lại, lui, “Tồn ô” 踆烏 con quạ ở trên mặt trời, cũng chỉ mặt trời. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Tồn ô” 踆烏 con quạ ở trên mặt trời, cũng chỉ mặt trời
- “Nhật trung hữu tồn ô, nhi nguyệt trung hữu thiềm thừ” 日中有踆烏, 而月中有蟾蜍 (Tinh thần 精神) Trên mặt trời có con quạ, còn trên mặt trăng có con cóc.
Trích: Hoài Nam Tử 淮南子
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Tồn ô” 踆烏 con quạ ở trên mặt trời, cũng chỉ mặt trời
- “Nhật trung hữu tồn ô, nhi nguyệt trung hữu thiềm thừ” 日中有踆烏, 而月中有蟾蜍 (Tinh thần 精神) Trên mặt trời có con quạ, còn trên mặt trăng có con cóc.
Trích: Hoài Nam Tử 淮南子
Từ ghép với 踆