Đọc nhanh: 跳皮筋 (khiêu bì cân). Ý nghĩa là: chơi dây cao su nhảy dây.
跳皮筋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chơi dây cao su nhảy dây
to play rubber band jump rope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳皮筋
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 我要 像 撕烂 像 皮筋 一样
- Làm thế nào bạn muốn tôi kéo nó ra như một sợi dây cao su
- 皮筋 突然 绷开 了
- Dây thun đột nhiên bật văng đi.
- 他 一 骗腿 儿 跳 上 自行车 就 走 了
- anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 过去 西藏 农奴主 用 剥皮抽筋 等 酷刑 来 迫害 广大 农奴
- chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
- 相 爱我吗 ? 像 皮筋
- Muốn yêu em á? còn cái nịt
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
筋›
跳›