扯筋 chě jīn
volume volume

Từ hán việt: 【xả cân】

Đọc nhanh: 扯筋 (xả cân). Ý nghĩa là: nói lăng nhăng; nói linh tinh; nói vớ vẩn; nói chuyện tầm phào, cãi cọ; cãi vặt.

Ý Nghĩa của "扯筋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扯筋 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nói lăng nhăng; nói linh tinh; nói vớ vẩn; nói chuyện tầm phào

闲聊;瞎扯

✪ 2. cãi cọ; cãi vặt

拌嘴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扯筋

  • volume volume

    - 颈动脉 jǐngdòngmài 一直 yìzhí bèi 牵扯 qiānchě 直至 zhízhì 撕裂 sīliè

    - Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.

  • volume volume

    - de jīn hěn 粗壮 cūzhuàng

    - Cơ bắp của anh ấy rất to khỏe.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng yǒu 几条 jǐtiáo 青筋 qīngjīn

    - Trên mặt anh ấy có vài đường gân xanh.

  • volume volume

    - chě zhe 风筝 fēngzhēng de 线 xiàn

    - Anh ấy kéo theo sợi dây diều.

  • volume volume

    - de jīn hěn 结实 jiēshí

    - Cơ bắp của anh ấy rất chắc.

  • volume volume

    - 脑筋 nǎojīn yǒu 很多 hěnduō 想法 xiǎngfǎ

    - Đầu óc của anh ấy có nhiều ý tưởng.

  • volume volume

    - 跑步 pǎobù shí 突然 tūrán 抽筋 chōujīn le

    - Anh ấy bị chuột rút khi đang chạy.

  • volume volume

    - 何苦 hékǔ zài 这些 zhèxiē 小事 xiǎoshì shàng 伤脑筋 shāngnǎojīn

    - Anh cần gì phải khổ sở vì những việc vặt ấy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chě
    • Âm hán việt: Xả
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYLM (手卜中一)
    • Bảng mã:U+626F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn , Qián
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ一一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBKS (竹月大尸)
    • Bảng mã:U+7B4B
    • Tần suất sử dụng:Cao