Đọc nhanh: 跳弹 (khiêu đạn). Ý nghĩa là: ricochet. Ví dụ : - 跳弹从哪来的 Một ricochet đến đâu?
跳弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ricochet
- 跳弹 从 哪来 的
- Một ricochet đến đâu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳弹
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 鸡 乍 着 翅 跳 起来
- Con gà giương cánh nhảy lên.
- 弹跳力
- sức bật
- 跳弹 从 哪来 的
- Một ricochet đến đâu?
- 他 一 骗腿 儿 跳 上 自行车 就 走 了
- anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
跳›