火砲弹药 huǒpào dànyào
volume volume

Từ hán việt: 【hoả pháo đạn dược】

Đọc nhanh: 火砲弹药 (hoả pháo đạn dược). Ý nghĩa là: súng ống đạn dược.

Ý Nghĩa của "火砲弹药" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

火砲弹药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. súng ống đạn dược

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火砲弹药

  • volume volume

    - yòng 文火 wénhuǒ lái 熬制 áozhì 中药 zhōngyào

    - Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.

  • volume volume

    - 原子弹 yuánzǐdàn 爆炸 bàozhà 总是 zǒngshì 伴随 bànsuí zhe 巨大 jùdà de 火球 huǒqiú

    - Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.

  • volume volume

    - 火药 huǒyào 爆炸 bàozhà de 混合物 hùnhéwù 弹药 dànyào

    - Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.

  • volume volume

    - 每一 měiyī 巨弹 jùdàn duò 火光 huǒguāng 迸裂 bèngliè

    - Mỗi quả đạn rơi xuống đất thì ánh lửa lại tóe lên.

  • volume volume

    - 辩论会 biànlùnhuì shàng 火药味 huǒyàowèi 很浓 hěnnóng

    - trong cuộc hội thảo mùi thuốc súng nồng nặc.

  • volume volume

    - 火药 huǒyào shì 中国 zhōngguó rén 发明 fāmíng de

    - Thuốc súng do người Trung Quốc phát minh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 发言 fāyán dài 火药味 huǒyàowèi

    - hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.

  • volume volume

    - mǎi le 火药 huǒyào zuò 烟花 yānhuā

    - Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Pào
    • Âm hán việt: Pháo
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRPRU (一口心口山)
    • Bảng mã:U+7832
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao