Đọc nhanh: 火砲弹药 (hoả pháo đạn dược). Ý nghĩa là: súng ống đạn dược.
火砲弹药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súng ống đạn dược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火砲弹药
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 每一 巨弹 堕 地 , 则 火光 迸裂
- Mỗi quả đạn rơi xuống đất thì ánh lửa lại tóe lên.
- 辩论会 上 火药味 很浓
- trong cuộc hội thảo mùi thuốc súng nồng nặc.
- 火药 是 中国 人 发明 的
- Thuốc súng do người Trung Quốc phát minh.
- 他 今天 的 发言 带 火药味
- hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
火›
砲›
药›