Đọc nhanh: 弹跳板 (đạn khiêu bản). Ý nghĩa là: bàn đạp.
弹跳板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn đạp
springboard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹跳板
- 子弹 透过 木板
- Viên đạn xuyên qua tấm gỗ.
- 跳板 太 长 , 走 在 上面 直 呼扇
- ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.
- 跳得 地板 嘣 嘣 直响
- nhảy đến mức sàn nhà kêu thình thình
- 弹跳力
- sức bật
- 跳弹 从 哪来 的
- Một ricochet đến đâu?
- 她 轻轻地 蹬 踩 跳板 , 以 优美 的 姿势 跃入 水中
- Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.
- 一颗 子弹
- một viên đạn.
- 现在 的 世界 , 少不了 合作 , 合作 成 了 成功 的 跳板
- Trong thế giới ngày nay, hợp tác là không thể thiếu, và hợp tác đã trở thành bàn đạp để thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
板›
跳›