Đọc nhanh: 跳蛋 (khiêu đản). Ý nghĩa là: Trứng tình yêu (đồ chơi tình dục).
跳蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trứng tình yêu (đồ chơi tình dục)
love egg (sex toy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳蛋
- 他 亲手做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy tự tay làm một chiếc bánh kem.
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
- 他 一 骗腿 儿 跳 上 自行车 就 走 了
- anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 他 做 了 一份 蛋炒饭 给 我
- Anh ấy đã làm một phần cơm rang trứng cho tôi.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
- 他们 释放 压力 在 迪厅 里 乱 跳
- Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛋›
跳›