Đọc nhanh: 路透集团 (lộ thấu tập đoàn). Ý nghĩa là: Reuters nhóm plc.
路透集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Reuters nhóm plc
Reuters group plc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路透集团
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 今天 赶集 , 路上 过往 的 人 很多
- hôm nay phiên chợ, người qua lại trên đường rất đông.
- 显然 这是 小集团 的 特点
- Rõ ràng đó là cách mà bè phái này hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
路›
透›
集›