Đọc nhanh: 路透社 (lộ thấu xã). Ý nghĩa là: Hãng tin Reuters.
路透社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng tin Reuters
Reuters News Agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路透社
- 坚决 走 社会主义 道路
- Kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 文化 渗透 社会
- Văn hóa thấm sâu vào xã hội.
- 但 我 恨透了 社交 媒体
- Nhưng tôi ghét mạng xã hội.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 新文化 透过 社会
- Văn hóa mới xâm nhập xã hội.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
社›
路›
透›