Đọc nhanh: 跨领域 (khoá lĩnh vực). Ý nghĩa là: liên ngành.
跨领域 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên ngành
interdisciplinary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨领域
- 他 是 科技领域 的 领军人物
- Anh ấy là nhân vật lãnh đạo trong lĩnh vực công nghệ.
- 他 勇敢 晋入 新 领域
- Anh ấy dũng cảm tiến vào lĩnh vực mới.
- 他们 在 开拓 新 的 市场 领域
- Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 他 对 这个 领域 很 懵
- Anh ta đối với lĩnh vực này thì rất lơ mơ.
- 他 的 工作 跨 了 多个 领域
- Công việc của anh ấy bao gồm nhiều lĩnh vực.
- 他 在 这个 领域 是 个 老外
- Anh ấy là người không có chuyên môn trong lĩnh vực này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
跨›
领›