Đọc nhanh: 跨行转账 (khoá hành chuyển trướng). Ý nghĩa là: chuyển khoản khác ngân hàng.
跨行转账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển khoản khác ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨行转账
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 我 想 保留 我 的 瑞士银行 账户
- Tôi bảo lưu tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 刚 说好 了 的 , 一 转身 就 不认账
- vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.
- 将 你 的 净 工资 直接 转入 银行
- Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.
- 我 的 银行 账户 还有 一些 余额
- Tài khoản ngân hàng của tôi còn một ít số dư.
- 你 要付 30 美元 的 转账 费
- Bạn sẽ phải trả phí chuyển khoản 30 đôla.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
行›
账›
跨›
转›