Đọc nhanh: 同行转账 (đồng hành chuyển trướng). Ý nghĩa là: chuyển khoản cùng ngân hàng.
同行转账 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển khoản cùng ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同行转账
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 他同 银行 洽谈 贷款 事宜
- Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.
- 他 对 同事 的 攀比 行为 很 不满
- Anh ấy thấy không vừa ý với việc đồng nghiệp hay so bì.
- 双方 就 合同条款 进行 磋商
- Hai bên bàn bạc về điều khoản hợp đồng.
- 他们 必须 执行 合同条款
- Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.
- 你 愿意 和 我 同行 吗 ?
- Em có muốn đồng hành cùng anh không?
- 你 和 她 同行 , 交流 一下 经验 吧
- Bạn và cô ấy cùng ngành, hãy trao đổi kinh nghiệm nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
行›
账›
转›