Đọc nhanh: 跨行 (khóa hành). Ý nghĩa là: chuyển tiền liên ngân hàng. Ví dụ : - 跨行是银行不同银行互转的意思 “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
跨行 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển tiền liên ngân hàng
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨行
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 上行下效
- trên làm dưới bắt chước theo.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 一意孤行
- làm theo ý mình
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 这次 旅行 跨越 了 五个 城市
- Chuyến du lịch này đi qua năm thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
行›
跨›