跑掉 pǎo diào
volume volume

Từ hán việt: 【bào điệu】

Đọc nhanh: 跑掉 (bào điệu). Ý nghĩa là: bỏ chạy, đi theo gót chân của một người.

Ý Nghĩa của "跑掉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跑掉 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bỏ chạy

to run away

✪ 2. đi theo gót chân của một người

to take to one's heels

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跑掉

  • volume volume

    - 气体 qìtǐ cóng 罐子 guànzi 跑掉 pǎodiào le

    - Khí thoát ra từ bình chứa.

  • volume volume

    - 狐狸 húli 挣脱 zhèngtuō le 束缚 shùfù 跑掉 pǎodiào le

    - Cáo đã thoát khỏi sự ràng buộc và chạy trốn.

  • volume volume

    - 一整天 yīzhěngtiān 东奔西跑 dōngbēnxīpǎo de 累坏 lèihuài le

    - Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.

  • volume volume

    - 该隐 gāiyǐn 跑掉 pǎodiào le

    - Cain đã tránh xa chúng tôi.

  • volume volume

    - 扫帚 sàozhǒu 不到 búdào 灰尘 huīchén 照例 zhàolì 不会 búhuì 自己 zìjǐ 跑掉 pǎodiào

    - không quét đến, bụi bặm vẫn còn như cũ.

  • volume volume

    - 跑步 pǎobù shí diào 后面 hòumiàn le

    - Anh ta bị tụt lại phía sau khi chạy.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 害怕 hàipà ér 跑掉 pǎodiào le

    - Anh ấy chạy trốn vì sợ hãi.

  • - qǐng 关上门 guānshàngmén 不要 búyào ràng 冷气 lěngqì 跑掉 pǎodiào

    - Hãy đóng cửa lại, đừng để máy lạnh thoát hơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Trạo , Điệu
    • Nét bút:一丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYAJ (手卜日十)
    • Bảng mã:U+6389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Páo , Pǎo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMPRU (口一心口山)
    • Bảng mã:U+8DD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao