Đọc nhanh: 跑票 (bào phiếu). Ý nghĩa là: bỏ phiếu chống lại đường lối của đảng, bỏ phiếu trái với lời hứa của một người.
跑票 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ phiếu chống lại đường lối của đảng
to vote against the party line
✪ 2. bỏ phiếu trái với lời hứa của một người
to vote contrary to one's promise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跑票
- 一沓 子 钞票
- Một xấp tiền giấy.
- 为什么 突然 跑 起 接力赛 了
- Tại sao chúng ta đột nhiên chạy một cuộc đua tiếp sức?
- 东奔西跑
- chạy ngược chạy xuôi
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 为了 健康 , 我 每天 跑步
- Để có sức khỏe, tôi chạy bộ mỗi ngày.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 两个 小时 他 能 跑 5 公里
- Anh ấy có thể chạy 5 km trong hai giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
票›
跑›