Đọc nhanh: 跑堂儿的 (bào đường nhi đích). Ý nghĩa là: hầu bàn (thời xưa); người phục vụ bàn ăn; bồi bàn; chạy bàn; chiêu đãi viên.
跑堂儿的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hầu bàn (thời xưa); người phục vụ bàn ăn; bồi bàn; chạy bàn; chiêu đãi viên
旧时指酒饭馆中的服务员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跑堂儿的
- 我 干 的 是 跑腿儿 的 活
- Tôi làm công việc chạy việc vặt kiếm sống.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 女儿 看见 妈妈 立刻 叫 着 跑 了 过去 抱住 她 的 脖子
- Con gái vừa nhìn thấy mẹ liền la hét, chạy lại ôm cổ mẹ.
- 他 经常 给 他 的 祖母 跑腿儿
- Anh ấy thường chạy việc giúp bà mình.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
- 他 的 女儿 跟 她 男友 逃跑 了
- Con gái anh ấy chạy trốn theo bạn trai rồi.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
堂›
的›
跑›