Đọc nhanh: 锔弯儿的 (cục loan nhi đích). Ý nghĩa là: người gắn đồ sành sứ.
锔弯儿的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người gắn đồ sành sứ
以锔陶瓷器为业的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锔弯儿的
- 树林 里 的 小路 曲里拐弯 儿 的
- đường rừng quanh co.
- 骨折 后 他 的 胳膊 有点儿 弯曲
- Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.
- 两个 人 的 想法 一样 , 所以 一说 就 合辙 儿
- hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 锔 碗儿 的
- hàn chén.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 不管怎样 , 你 总有 你 的 说头儿
- dù thế nào thì anh cũng có lí do bào chữa của anh.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
弯›
的›
锔›