跑味儿 pǎo wèi er
volume volume

Từ hán việt: 【bào vị nhi】

Đọc nhanh: 跑味儿 (bào vị nhi). Ý nghĩa là: mất hương vị.

Ý Nghĩa của "跑味儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跑味儿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mất hương vị

to lose flavor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跑味儿

  • volume volume

    - cháng 得出 déchū 炖肉 dùnròu yǒu 大蒜 dàsuàn 味儿 wèier ma

    - Bạn có thể nếm được hương tỏi trong thịt hầm không?

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 女儿 nǚér 看见 kànjiàn 妈妈 māma 立刻 lìkè jiào zhe pǎo le 过去 guòqù 抱住 bàozhù de 脖子 bózi

    - Con gái vừa nhìn thấy mẹ liền la hét, chạy lại ôm cổ mẹ.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng gěi de 祖母 zǔmǔ 跑腿儿 pǎotuǐér

    - Anh ấy thường chạy việc giúp bà mình.

  • volume volume

    - 闻闻 wénwén 这是 zhèshì 什么 shénme 味儿 wèier

    - Anh ngửi xem mùi gì đây?

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 不是味儿 búshìwèiér jiù 反过来 fǎnguolái 追问 zhuīwèn

    - vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.

  • volume volume

    - de 女儿 nǚér gēn 男友 nányǒu 逃跑 táopǎo le

    - Con gái anh ấy chạy trốn theo bạn trai rồi.

  • volume volume

    - wèi 这点儿 zhèdiǎner 小事 xiǎoshì pǎo 那么 nàme yuǎn de 划不来 huábùlái

    - vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Páo , Pǎo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMPRU (口一心口山)
    • Bảng mã:U+8DD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao