Đọc nhanh: 跌荡 (điệt đãng). Ý nghĩa là: thoải mái; không câu nệ; du dương; trầm bổng.
跌荡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoải mái; không câu nệ; du dương; trầm bổng
同'跌宕'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跌荡
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 他 的 怀 很 坦荡
- Tấm lòng của anh ấy rất chân thành.
- 他 浪荡 不羁 地玩
- Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.
- 他 现在 已 倾家荡产
- Bây giờ anh ta đã khuynh gia bại sản.
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 他 在 路上 跌倒 了
- Anh ấy đã ngã trên đường.
- 他 曾 预言 , 房价 即将 下跌
- Anh ấy từng dự đoán giá nhà sẽ sớm giảm.
- 他 淫荡 地 对 她 眨 了 一下眼
- Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荡›
跌›