Đọc nhanh: 跌跌跄跄 (điệt điệt thương thương). Ý nghĩa là: lảo đảo; chân nam đá chân chiêu.
跌跌跄跄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lảo đảo; chân nam đá chân chiêu
行走不稳的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跌跌跄跄
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 失脚 跌倒
- sẩy chân ngã.
- 她 不 小心 跌倒 了
- Cô ấy vô tình bị ngã.
- 一个 踉跄 , 险些 跌倒
- dáng lảo đảo, suýt tý nữa là ngả.
- 她 滑倒 了 , 跌 在 水中
- Cô ấy trượt ngã và rơi xuống nước.
- 命运 的 扭转 ; 跌宕起伏 的 故事
- Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
- 在 这里 修建 一条 新 道路 将 使 房价 下跌
- Việc xây dựng một con đường mới ở đây sẽ làm giảm giá nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跄›
跌›