Đọc nhanh: 趴踢 (bát thích). Ý nghĩa là: bên (loanword).
趴踢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bên (loanword)
(loanword) party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趴踢
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 你 真是 个 小 趴菜
- Cậu đúng là gà.
- 她 趴在 桌子 上 画图
- Cô ấy tựa vào bàn để vẽ.
- 孩子 趴在 地上 找 玩具
- Em bé cúi xuống đất tìm đồ chơi.
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 别 再 踢皮球 了 , 快 解决问题 吧
- Đừng đùn đẩy nữa, giải quyết vấn đề đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
趴›
踢›