足月 zú yuè
volume volume

Từ hán việt: 【tú nguyệt】

Đọc nhanh: 足月 (tú nguyệt). Ý nghĩa là: đủ tháng (thường chỉ thai nhi), đến tháng. Ví dụ : - 孩子不足月就生下来了。 đứa bé này sinh thiếu tháng.

Ý Nghĩa của "足月" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

足月 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đủ tháng (thường chỉ thai nhi)

指胎儿在母体中成长的月份已足

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi 不足 bùzú yuè jiù shēng 下来 xiàlai le

    - đứa bé này sinh thiếu tháng.

✪ 2. đến tháng

妇女怀孕足月, 到了产期

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足月

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - 一束 yīshù yuè 光照 guāngzhào zài 湖面 húmiàn shàng

    - Ánh trăng soi rọi mặt hồ.

  • volume volume

    - 一晃 yīhuǎng 半个 bànge yuè 过去 guòqù le

    - Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.

  • volume volume

    - 一弯 yīwān 新月 xīnyuè

    - một vành trăng lưỡi liềm

  • volume volume

    - 一背 yībèi 柴火 cháihuo 足够 zúgòu yòng le

    - Một bó củi là đủ dùng rồi.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 足够 zúgòu yòng le

    - Một chậu nước đủ dùng rồi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 不足 bùzú yuè jiù shēng 下来 xiàlai le

    - đứa bé này sinh thiếu tháng.

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao