volume volume

Từ hán việt: 【tư】

Đọc nhanh: (tư). Ý nghĩa là: không thể di chuyển, biến thể của , làm chùn bước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. không thể di chuyển

unable to move

✪ 2. biến thể của 趑, làm chùn bước

variant of 趑, to falter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+9 nét)
    • Pinyin: Cī , Zī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丶一ノフノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIOR (土人戈人口)
    • Bảng mã:U+8DA6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp