Đọc nhanh: 闲趣 (nhàn thú). Ý nghĩa là: Niềm vui trong cuộc sống thảnh thơi..
闲趣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Niềm vui trong cuộc sống thảnh thơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲趣
- 他 一天到晚 不歇闲
- ông ấy suốt ngày không ngơi nghỉ
- 他 一有 空闲 就 练习 书 法
- anh ấy hễ có lúc rảnh rỗi là luyện thư pháp.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 人家 拒绝 了 , 他 还 一再 去 纠缠 , 真 不 知趣
- người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 从前 的 故事 很 有趣
- Câu chuyện ngày xưa rất thú vị.
- 书 当中 有 很多 有趣 的 知识
- Trong sách có nhiều kiến thức thú vị.
- 今天下午 你 有 兴趣 去 看 赛马 吗 ?
- Chiều nay bạn có muốn đi xem trận đua ngựa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
趣›
闲›