Đọc nhanh: 足球赛 (tú cầu tái). Ý nghĩa là: thi đấu bóng đá, trận bóng đá.
足球赛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thi đấu bóng đá
soccer competition
✪ 2. trận bóng đá
soccer match
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足球赛
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 足球比赛 结果 , 甲队 赢 了
- kết quả trận đấu bóng đá, đội A đã thắng.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 我们 在 转播 足球比赛
- Chúng tôi đang phát lại trận bóng đá.
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
- 足球比赛 中 恣意 闹事 现在 已经 达到 愈演愈烈 的 地步
- Tình trạng gây rối tùy ý trong trận đấu bóng đá đã đạt đến mức ngày càng trầm trọng.
- 在 足球比赛 中 , 半场 线 将 场地 分成 两 部分
- Trong trận đấu bóng đá, đường chia đôi sân phân chia sân chơi thành hai phần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
赛›
足›