Đọc nhanh: 趋化作用 (xu hoá tá dụng). Ý nghĩa là: điều hòa hóa học (sự di chuyển của bạch cầu dưới kích thích hóa học).
趋化作用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều hòa hóa học (sự di chuyển của bạch cầu dưới kích thích hóa học)
chemotaxis (movement of leukocytes under chemical stimulus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趋化作用
- 化石 作用
- tác dụng hoá đá.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 酯化 作用
- sự ê-te hoá.
- 政策 的 变化 促进 了 改革 的 作用
- Sự thay đổi chính sách thúc đẩy tác dụng của cải cách.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 消化 作用
- tác dụng tiêu hoá
- 同化作用
- tác dụng đồng hoá
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
化›
用›
趋›