Đọc nhanh: 世界之窗 (thế giới chi song). Ý nghĩa là: Thế giới đó đây.
世界之窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thế giới đó đây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界之窗
- 将 越南 奥黛之美 推向 世界
- Đưa nét đẹp áo dài Việt Nam lan tỏa ra thế giới.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 我 感觉 就 像 置身于 奇幻 世界 之中
- Tôi cảm thấy như mình đang ở trong một thế giới giả tưởng.
- 世界 之大 , 无奇不有
- thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.
- 长城 是 世界 奇迹 之一
- Vạn Lý Trường Thành là một trong những kỳ quan của thế giới.
- 倭 之 美食 闻名世界
- Ẩm thực của Nhật Bản nổi tiếng thế giới.
- 中国 是 世界 13 个 贫水国 之一
- Trung Quốc là một trong mười ba quốc gia thiếu nước trên thế giới.
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
之›
界›
窗›