Đọc nhanh: 老挝琅勃拉邦 (lão qua lang bột lạp bang). Ý nghĩa là: Luông Pha Băng-Lào. Ví dụ : - 澜湄合作第四次外长会在老挝琅勃拉邦举行 Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
老挝琅勃拉邦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luông Pha Băng-Lào
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老挝琅勃拉邦
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 老挝人民民主共和国
- Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
- 歇 着 的 时候 , 几个 老头儿 就 凑 到 一起 拉呱 儿
- những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
- 他们 还拉着 一笔 老债
- Họ vẫn đang nợ một khoản nợ cũ.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 老挝 有 美丽 的 风景
- Lào có phong cảnh đẹp.
- 我 去过 老挝 一次
- Tôi đã đến Lào một lần.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
拉›
挝›
琅›
老›
邦›