Đọc nhanh: 蟾宫 (thiềm cung). Ý nghĩa là: mặt trăng; cung trăng; cung thiềm; thiềm cung.
蟾宫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt trăng; cung trăng; cung thiềm; thiềm cung
指月亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟾宫
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 她 的 子宫 出 了 问题
- Tử cung của cô ấy có vấn đề.
- 她 感到 子宫 有点 疼
- Cô cảm thấy tử cung hơi đau.
- 她 从未 离开 过 宫禁
- Cô ấy chưa từng rời khỏi cấm cung.
- 古老 的 宫殿 看起来 很皇
- Cung điện cổ xưa trông rất vĩ đại.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
蟾›