Đọc nhanh: 定静框架 (định tĩnh khuông giá). Ý nghĩa là: Khung đỡ tĩnh định.
定静框架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khung đỡ tĩnh định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定静框架
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 这个 书架 被 固定 在 墙壁 上
- Giá sách này được cố định vào tường.
- 这栋 楼 的 框架 非常 坚固
- Khung của tòa nhà này rất vững chắc.
- 这个 组织 有着 非常 严密 的 框架
- Tổ chức này có cơ cấu rất chặt chẽ.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 爸爸 固定 了 书架 的 位置
- Bố đã cố định vị trí kệ sách.
- 他 冷静 地 做出 决定
- Anh ấy đưa ra quyết định một cách bình tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
架›
框›
静›