Đọc nhanh: 基础框架 (cơ sở khuông giá). Ý nghĩa là: Sắt xi móng.
基础框架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sắt xi móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础框架
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 你 可以 从 基础知识 着手
- Bạn có thể bắt đầu từ kiến thức cơ bản.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 十字架 是 基督教 的 象征
- Cái thập giá là biểu tượng của đạo Kitô giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
架›
框›
础›