Đọc nhanh: 总体框架 (tổng thể khuông giá). Ý nghĩa là: chương trình tổng thể.
总体框架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chương trình tổng thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总体框架
- 他 对 妻子 总是 很 体贴
- Anh ấy đối xử với vợ rất ân cần.
- 总想 把 事情 为 得 光鲜 体面 一点儿
- lúc nào cũng muốn làm cho công việc được tốt đẹp một chút.
- 他们 总是 吵架
- Họ lúc nào cũng cãi nhau.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 作文 已经 有 了 一个 大致 的 框架
- Bài văn đã có một dàn ý sơ lược.
- 她 总是 体贴 别人
- Cô ấy luôn quan tâm người khác.
- 在 绝对 的 总 的 宇宙 发展 过程 中 , 各个 具体 过程 的 发展 都 是 相对 的
- trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối.
- 他 不论 考虑 什么 问题 , 总是 把 集体利益 放在 第一位
- cho dù anh ta suy nghĩ việc gì, cũng luôn luôn đặt lợi ích tập thể lên hàng đầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
总›
架›
框›