Đọc nhanh: 超级链接 (siêu cấp liên tiếp). Ý nghĩa là: siêu liên kết (trong HTML).
超级链接 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu liên kết (trong HTML)
hyperlink (in HTML)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超级链接
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 你 可以 过来 看 超级 杯
- Bạn có thể đến xem Super Bowl.
- 她 是 一个 超级 明星
- Cô ấy là một siêu sao.
- 欢迎 收看 第 48 届 超级 碗
- Chào mừng đến với Super Bowl XLVIII
- 实习生 接受 有 指导性 实践 训练 的 高年级 学生 或 新 毕业 的 学生
- Sinh viên thực tập được chấp nhận là sinh viên năm cuối hoặc sinh viên mới tốt nghiệp có được đào tạo thực hành có hướng dẫn.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 小心 这些 钓鱼 链接
- Cẩn thận với những liên kết lừa đảo này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
级›
超›
链›