Đọc nhanh: 超级密码 (siêu cấp mật mã). Ý nghĩa là: Mật khẩu siêu cấp.
超级密码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mật khẩu siêu cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超级密码
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 你 可以 过来 看 超级 杯
- Bạn có thể đến xem Super Bowl.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
- 她 设置 了 复杂 的 账户 的 密码
- Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
码›
级›
超›