Đọc nhanh: 超文本 (siêu văn bổn). Ý nghĩa là: siêu văn bản.
超文本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu văn bản
hypertext
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超文本
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 发 文簿 ( 登记 发文 的 本子 )
- sổ ghi công văn gửi đi.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他们 在 解读 文本 方面 同样 出色
- Bọn họ trong phương diện giải thích văn bản cũng xuất sắc như vậy.
- 她 把 那本书 翻译成 了 中文
- Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.
- 成本 超出 了 预算
- Chi phí đã vượt quá ngân sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
本›
超›