超能力 chāo nénglì
volume volume

Từ hán việt: 【siêu năng lực】

Đọc nhanh: 超能力 (siêu năng lực). Ý nghĩa là: ngoại cảm, siêu năng lực. Ví dụ : - 就像有超能力一样 Nó giống như một siêu năng lực.

Ý Nghĩa của "超能力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

超能力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngoại cảm

extrasensory perception

✪ 2. siêu năng lực

superpower

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiù xiàng yǒu 超能力 chāonénglì 一样 yīyàng

    - Nó giống như một siêu năng lực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超能力

  • volume volume

    - 体力 tǐlì hǎo néng 耐久 nàijiǔ

    - sức khoẻ anh ấy tốt, dẻo dai.

  • volume volume

    - zhè rén 能力 nénglì 超棒 chāobàng

    - Người này năng lực rất tốt.

  • volume volume

    - bié 自愿 zìyuàn 超过 chāoguò 力所能及 lìsuǒnéngjí de 范围 fànwéi

    - Đừng vượt quá những gì bạn có thể làm.

  • volume volume

    - zài 测量 cèliáng 我们 wǒmen de 数学 shùxué 能力 nénglì

    - Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.

  • volume volume

    - de 能力 nénglì 超出 chāochū 想象 xiǎngxiàng

    - Khả năng của anh ấy vượt quá tưởng tượng.

  • volume volume

    - jiù xiàng yǒu 超能力 chāonénglì 一样 yīyàng

    - Nó giống như một siêu năng lực.

  • volume volume

    - de hǎo 记性 jìxing 就是 jiùshì de 超能力 chāonénglì

    - Trí nhớ của bạn là một siêu năng lực.

  • volume volume

    - 亨利 hēnglì méi gēn shuō guò de 超能力 chāonénglì ma

    - Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao