Đọc nhanh: 超越数 (siêu việt số). Ý nghĩa là: số siêu việt (toán học.).
超越数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số siêu việt (toán học.)
transcendental number (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超越数
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 她 在 比赛 中 超越 对手
- Cô ấy đã vượt qua đối thủ trong cuộc thi.
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 他 的 思想 超越 了 时代
- Tư tưởng của anh ấy vượt thời đại.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 当今社会 痴肥 人数 越来越 多 了
- xã hội ngày nay số người ngày càng nhiều người béo phì.
- 在 100 米 赛跑 的 最后 阶段 , 他 加速 超越 了 对手
- Vào giai đoạn cuối của cuộc thi chạy 100 mét, anh ấy đã tăng tốc vượt qua đối thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
超›
越›