Đọc nhanh: 超度亡魂 (siêu độ vong hồn). Ý nghĩa là: độ vong.
超度亡魂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ vong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超度亡魂
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 灵魂 离体 , 人即 死亡
- Linh hồn rời khỏi cơ thể, con người sẽ chết.
- 他们 超过 了 年度 指标
- Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.
- 这车 的 速度 超高速
- Tốc độ của chiếc xe này siêu nhanh.
- 旧 制度 要 灭亡 , 新 制度 要 出世 了
- Chế độ cũ sẽ bị diệt vong, chế độ mới sẽ được ra đời.
- 任务 的 复杂程度 超 预期
- Mức độ phức tạp của nhiệm vụ vượt dự kiến.
- 你 一定 认为 它 运行 速度 超快 , 无所不能 吧 ?
- Bạn cho rằng nó có tốc độ vận động nhanh, không gì là không làm được đúng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
度›
超›
魂›