Đọc nhanh: 三沉七浮 (tam trầm thất phù). Ý nghĩa là: ba chìm bảy nổi.
三沉七浮 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba chìm bảy nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三沉七浮
- 沉渣 浮沫
- cặn chìm bọt nổi.
- 宦海沉浮
- chốn quan trường phù du
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 七级浮屠
- tháp bảy tầng
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 三七 分成
- chia ba bảy
- 三七分 账
- chia bảy ba
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
三›
沉›
浮›